Có 2 kết quả:
学报 xué bào ㄒㄩㄝˊ ㄅㄠˋ • 學報 xué bào ㄒㄩㄝˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a scholarly journal
(2) Journal, Bulletin etc
(2) Journal, Bulletin etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a scholarly journal
(2) Journal, Bulletin etc
(2) Journal, Bulletin etc
Bình luận 0